Có 2 kết quả:

部門 bù mén ㄅㄨˋ ㄇㄣˊ部门 bù mén ㄅㄨˋ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

bộ môn

Từ điển Trung-Anh

(1) department
(2) branch
(3) section
(4) division
(5) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

bộ môn

Từ điển Trung-Anh

(1) department
(2) branch
(3) section
(4) division
(5) CL:個|个[ge4]